Có 2 kết quả:
探头探脑儿 tàn tóu tàn nǎor ㄊㄢˋ ㄊㄡˊ ㄊㄢˋ • 探頭探腦兒 tàn tóu tàn nǎor ㄊㄢˋ ㄊㄡˊ ㄊㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 探頭探腦|探头探脑[tan4 tou2 tan4 nao3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 探頭探腦|探头探脑[tan4 tou2 tan4 nao3]
Bình luận 0