Có 2 kết quả:

探头探脑儿 tàn tóu tàn nǎor ㄊㄢˋ ㄊㄡˊ ㄊㄢˋ 探頭探腦兒 tàn tóu tàn nǎor ㄊㄢˋ ㄊㄡˊ ㄊㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 探頭探腦|探头探脑[tan4 tou2 tan4 nao3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 探頭探腦|探头探脑[tan4 tou2 tan4 nao3]

Bình luận 0